WEEK 34
Tuần 34
English for Science
Môn Tiếng Anh thông qua Khoa học
(Quý phụ huynh và các em học sinh kéo xuống dưới để xem Video ôn tập và làm các bài tập tương tác nhé!)
Review Unit 3-4
(Sách giáo khoa trang 45: bài C,D)
Vocabulary:
Từ vựng:
Hand
Bàn tay
Nose
Mũi
Eye
Mắt
Ear
Tai
Tongue
Lưỡi
Smell
Ngửi
Touch
Sờ
See
Nhìn
do exercise
tập thể dục
eat well
ăn lành mạnh
sleep well
ngủ ngon
take a shower
tắm
Sunny
Có nắng
Windy
Có gió
Cloudy
Có mây
Rainy
Có mưa
Hat
Nón
Sunglasses
Kính mát
Umbrella
Dù
Raincoat
Áo mưa
Day
Ngày
Night
Đêm
Sun
Mặt Trời
Moon
Mặt Trăng
Clouds
Mây
Stars
Sao
Structures:
Cấu trúc:
This is my hand.
Đây là bàn tay.
This is my nose.
Đây là mũi.
This is my eye.
Đây là mắt.
This is my ear.
Đây là tai.
This is my tongue.
Đây là lưỡi.
I smell with my nose.
Em ngửi bằng mũi.
I touch with my hands.
Em sờ bằng tay.
I see with my eyes.
Em nhìn bằng mắt.
I hear with my ears.
Em nghe bằng tai.
I taste with my tongue.
Em nếm bằng lưỡi.
I do exercise every day.
Em tập thể dục mỗi ngày.
I eat well every day.
Em ăn lành mạnh mỗi ngày.
I take a shower every day.
Em tắm mỗi ngày.
I sleep well every day.
Em ngủ ngon mỗi ngày.
How's the weather?
(Thời tiết như thế nào?)
It's sunny. I need a hat.
(Trời có nắng. Em cần nón.)
It's sunny. I need sunglasses.
(Trời có nắng. Em cần kính mát.)
It's rainy. I need a raincoat.
(Trời có mưa. Em cần áo mưa.)
It's rainy. I need an umbrella.
(Trời có mưa. Em cần dù.)
It's day. I can see the Sun.
(Đây là ban ngày. Em có thể thấy Mặt Trời.)
It's day. I can see the clouds.
(Đây là ban ngày. Em có thể thấy mây.)
It's night. I can see the Moon.
(Đây là ban đêm. Em có thể thấy Mặt Trăng.)
It's night. I can see the stars.
(Đây là ban đêm. Em có thể thấy sao.)
Video ôn tập
Bài tập A
Bài tập B
(Quý phụ huynh và các em học sinh nhấp vào các biểu tượng bên dưới để xem thêm báo bài các môn khác👇)