WEEK 31

Tuần 31

English for Math

Môn Tiếng Anh thông qua Toán

(Quý phụ huynh và các em học sinh kéo xuống dưới để xem Video ôn tập và làm các bài tập tương tác nhé!)

 Review Unit 4-5

(Sách giáo khoa 53: bài C, trang 54: bài B)

Vocabulary: 

Từ vựng:

Eleven

Mười một

Twelve

Mười hai

Thirteen

Mười ba

Fourteen

Mười bốn

Fifteen

 Mười lăm

Sixteen

Mười sáu

Seventeen

Mười bảy

Eighteen

Mười tám

Nineteen

Mười chín

Twenty

 Hai mươi

Ten

Mười

Twenty

Hai mươi

Thirty

Ba mươi

Forty

Bốn mươi

Fifty

Năm mươi

Sixty

Sáu mươi

Seventy

Bảy mươi

Eighty

Tám mươi

Ninety

Chín mươi

One hundred

Một trăm

Plus

Cộng

Minus

Trừ

Equals

Bằng

Structures: 

Cấu trúc:

What number is it?

(Đây là số mấy?)

It's number [sixteen].

(Đây là số mười sáu.)

[Fifteen] plus [five] equals [twenty].

(Mười lăm cộng năm bằng hai mươi.)

[Fifteen] minus [five] equals [ten].

(Mười lăm trừ năm bằng mười.)

How many [cubes] are there?

(Có bao nhiêu khối vuông?)

There are [sixty] [cubes].

(Có sáu mươi khối vuông.)

Video ôn tập

Bài tập A

Bài tập B

(Quý phụ huynh và các em học sinh nhấp vào các biểu tượng bên dưới để xem thêm báo bài các môn khác👇)

English for Science

Xem báo bài môn Tiếng Anh qua Khoa học

Weekly Reminders

Xem lại báo bài các tuần trước