WEEK 25

Tuần 25

English for Science

Môn Tiếng Anh thông qua Khoa học

(Quý phụ huynh và các em học sinh kéo xuống dưới để xem Video ôn tập và làm các bài tập tương tác nhé!)

Review Unit 3-4

(Tài liệu học tập)

Vocabulary: 

Từ vựng:

Hand

 Bàn tay

Nose

Mũi

Eye

Mắt

Ear

Tai

Tongue

Lưỡi

Smell

Ngửi

Touch

Sờ

See

Nhìn

Hear

Nghe

Taste

Nếm

Do exercise

Tập thể dục

Eat well

Ăn lành mạnh

Sleep well

Ngủ ngon

Take a shower

Tắm

Day

Ngày

Night

Đêm

Sun

Mặt Trời

Moon

Mặt Trăng

Clouds

Mây

Stars

Sao

Structures: 

Cấu trúc:

This is my [hand].

(Đây là bàn tay của em.)

I smell with my nose.

      (Em ngửi bằng mũi.)

I touch with my hands.

      (Em sờ bằng tay.)

I see with my eyes.

      (Em nhìn bằng mắt.)

I hear with my ears.

    (Em nghe bằng tai.)

I taste with my tongue.

     (Em nếm bằng lưỡi.)

I do exercise every day.

(Em tập thể dục mỗi ngày.)

I eat well every day.

(Em ăn lành mạnh mỗi ngày.)

I take a shower every day.

(Em tắm mỗi ngày.)

I sleep well every day.

(Em ngủ ngon mỗi ngày.)

It's day. I can see [the Sun].

(Đây là ban ngày. Em có thể thấy Mặt Trời.)

It's night. I can see [the Moon].

(Đây là ban đêm. Em có thể thấy Mặt Trăng.)

Video ôn tập

Bài tập A

Bài tập B

(Quý phụ huynh và các em học sinh nhấp vào các biểu tượng bên dưới để xem thêm báo bài các môn khác👇)

English for Math

Xem lại báo bài Môn Tiếng Anh thông qua Toán

Weekly Reminders

Xem lại báo bài các tuần trước