WEEK 33

Tuần 33

English for Science

Môn Tiếng Anh thông qua Khoa học

(Quý phụ huynh và các em học sinh kéo xuống dưới để xem Video ôn tập và làm các bài tập tương tác nhé!)

Review Unit 4

(Sách giáo khoa trang 52: bài A,B, trang 53: bài C,D)

Vocabulary: 

Từ vựng:

Sunny

Có nắng

Windy

 Có gió

Cloudy

Có mây

Rainy

Có mưa

Hat

Nón

Sunglasses

Kính mát

Umbrella

Raincoat

Áo mưa

Day

Ngày

Night

Đêm

Sun

Mặt Trời

Moon

Mặt Trăng

Clouds

Mây

Stars

Sao

Structures: 

Cấu trúc:

How's the weather?

(Thời tiết như thế nào?)

It's sunny. I need a hat.

(Trời có nắng. Em cần nón.)

It's sunny. I need sunglasses.

(Trời có nắng. Em cần kính mát.)

It's rainy. I need a raincoat.

(Trời có mưa. Em cần áo mưa.)

It's rainy. I need an umbrella.

(Trời có mưa. Em cần dù.)

It's day. I can see the Sun.

(Đây là ban ngày. Em có thể thấy Mặt Trời.)

It's day. I can see the clouds.

(Đây là ban ngày. Em có thể thấy mây.)

It's night. I can see the Moon.

(Đây là ban đêm. Em có thể thấy Mặt Trăng.)

It's night. I can see the stars.

(Đây là ban đêm. Em có thể thấy sao.)

Video ôn tập

Bài tập A

Bài tập B

(Quý phụ huynh và các em học sinh nhấp vào các biểu tượng bên dưới để xem thêm báo bài các môn khác👇)

English for Math

Xem lại báo bài Môn Tiếng Anh thông qua Toán

Weekly Reminders

Xem lại báo bài các tuần trước