WEEK 32
Tuần 32
English for Science
English for Science
Môn Tiếng Anh thông qua Khoa học
(Quý phụ huynh và các em học sinh kéo xuống dưới để xem Video ôn tập và làm các bài tập tương tác nhé!)
Review Unit 3
Review Unit 3
(Sách giáo khoa trang 50: bài A,B trang 51: bài C,D)
Vocabulary:
Vocabulary:
Từ vựng:
Hand
Hand
Bàn tay
Nose
Nose
Mũi
Eye
Eye
Mắt
Ear
Ear
Tai
Tongue
Tongue
Lưỡi
Smell
Smell
Ngửi
Touch
Touch
Sờ
See
See
Thấy
Hear
Hear
Nghe
Taste
Taste
Nếm
Do exercise
Do exercise
Tập thể dục
Eat well
Eat well
Ăn lành mạnh
Sleep well
Sleep well
Ngủ ngon
Take a shower
Take a shower
Tắm
Structures:
Structures:
Cấu trúc:
This is my [hand].
This is my [hand].
(Đây là bàn tay của em).
I smell with my nose.
I smell with my nose.
(Em ngửi bằng mũi.)
I touch with my hands.
I touch with my hands.
(Em sờ bằng tay.)
I see with my eyes.
I see with my eyes.
(Em nhìn bằng mắt.)
I hear with my ears.
I hear with my ears.
(Em nghe bằng tai.)
I taste with my tongue.
I taste with my tongue.
(Em nếm bằng lưỡi.)
I do exercise every day.
I do exercise every day.
(Em tập thể dục mỗi ngày.)
I eat well every day.
I eat well every day.
(Em ăn lành mạnh mỗi ngày.)
I take a shower every day.
(Em tắm mỗi ngày.)
I sleep well every day.
(Em ngủ ngon mỗi ngày.)
Video ôn tập
Bài tập A
Bài tập B
(Quý phụ huynh và các em học sinh nhấp vào các biểu tượng bên dưới để xem thêm báo bài các môn khác👇)